Độ phân giải và độ nhạy vượt trội
Cảm biến HP DSC dựa trên công nghệ DSC thành công, đảm bảo hiệu suất vượt trội nhờ vào các cảm biến FRS 6+ và HSS 9+ DSC.
Dành cho việc Tăng tốc Kiểm tra Vật liệu
Lợi ích từ thời gian phân tích ngắn hơn, đo lường trong điều kiện đang diễn ra, nồng độ khí cao hơn và diễn giải kết quả tốt hơn.
Công nghệ áp suất cao cải tiến
Buồng nung được cách ly riêng để không xảy ra chênh lệch nhiệt độ. Điều này đảm bảo cho các đường cơ bản ổn định và có khả năng tái tạo, ngay cả ở áp suất cao.
Material No.: 30139240
Kỹ thuật | Phân tích nhiệt quét vi sai (DSC) |
Ứng Dụng | |
Lấy mẫu Dữ liệu | Tối đa 50 pts dữ liệu/giây |
Các kiểu Cảm biến | |
Giới hạn nhiệt độ | 22 °C – 700 °C |
Các tùy chọn | Soi kính hiển vi |
Hằng số thời gian tín hiệu | |
Đầu ra cảm biến | Luồng nhiệt |
Dải Áp suất | 0 MPa – 10 MPa |
Tỷ lệ Gia nhiệt (/phút) | 0,1 K – 50 K |
Thời gian phân tích ngắn hơn
áp suất và nhiệt độ cao hơn sẽ đẩy nhanh phản ứng
Đo trong những điều kiện của quy trình
mô phỏng môi trường phản ứng thực tế
Giải thích kết quả tốt hơn
các hiệu ứng có thể được tách riêng bằng cách ức chế sự bay hơi
Nồng độ khí cao hơn
tốc độ phản ứng của các phản ứng không đồng nhất với việc tăng các khí
Đo trong các khí quyển đặc biệt
Có thể thực hiện với điều kiện oxy hóa, không có oxy hoặc các phép đo với khí độc hoặc dễ cháy
Độ phân giải cao, độ nhạy xuất sắc
Đo các hiệu ứng rất yếu cũng như độ phân giải nhiệt độ tuyệt vời của các hiệu ứng diễn ra sát nhau.
Tuân thủ các quy chuẩn hiện hành
HP DSC 2+ tuân thủ kỹ thuật các tiêu chuẩn hiện hành như ASTM D5483, ASTM D5885, ASTM D6186, ASTM E1782
Material No.: 27220
Material No.: 51142973
Material No.: 51140842
Material No.: 51119654
Material No.: 24126
Material No.: 26763
Material No.: 27331
Material No.: 51119870
Material No.: 51119810
Material No.: 30085850
Material No.: 51119872
Material No.: 51119873
Material No.: 51140407
Material No.: 26929
Material No.: 29990
Material No.: 51140404
Material No.: 51140405
Material No.: 30077139
Material No.: 26731
Material No.: 26732
Material No.: 650072
Material No.: 650066