Máy đo cầm tay đa thông số thông minh
Máy đo pH/DO quang hai kênh có độ chính xác cao để phân tích đồng thời hai thông số điện hóa. Hoạt động có hướng dẫn dễ dàng.
Được thiết kế để chịu được môi trường khắc nghiệt
Mạnh mẽ và kín nước để sử dụng trong các điều kiện khắt khe. Hiệu quả nhờ công thái học độc đáo và vận hành đơn giản.
Tránh mắc lỗi và tiết kiệm thời gian với ISM®
Quản lý cảm biến thông minh (ISM) xác định cảm biến đang sử dụng. Dữ liệu hiệu chuẩn hiện tại được lưu trữ trên cảm biến. Sai lầm được loại bỏ.
Material No.: 51302661
Thông số | pH Ion DO ORP |
Kênh | Hai kênh |
Khoảng đo DO | 0.000 – 50 mg/L (ppm) |
Độ phân giải DO | 0,01mg/L (ppm) |
Độ chính xác DO (±) | ± 10% từ 20 – 50 ± 0.2 mg/L từ 8 – 20 ± 0.1 mg/L từ 0 – 8 |
Độ chính xác về nhiệt độ (±) | 0,2 °C |
Dung lượng bộ nhớ | 500 lần đo |
Chỉ số Bảo vệ | Kín nước và chống bụi (IP67) |
Kích thước | 220 x 90 x 45 mm |
Loại màn hình hiển thị | LCD |
Có cảm biến đi kèm | Không có |
Bộ nối | BNC RCA/cinch (cả hai IP67) Mini-LTW(IP67) |
Tương thích với Quản lý cảm biến thông minh (ISM) | Có |
Độ phân giải nhiệt độ | 0,1 °C |
Giới hạn nhiệt độ | -30 °C – 130 °C |
Trọng lượng | 368 g |
Dòng sản phẩm | SevenGo Duo |
Máy đo cầm tay | Có |
Sự an toàn và tuân thủ | Bảo vệ bằng mật khẩu GLP Quản lý người dùng |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh Tiếng Ý Tiếng Pháp Tiếng Nga Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Trung Tiếng Hàn Quốc Tiếng Đức Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Nhật |
Khoảng đo pH | -2 – 19,999 |
Độ phân giải pH | 0,001 0,01 0,1 |
Độ chính xác pH (±) | 0,002 |
Độ phân giải nồng độ ion | 3 số (tùy theo đơn vị) |
Độ chính xác về nồng độ ion (±) | 0,5 % |
Độ phân giải mV | 0,1 1 |
Độ chính xác mV (±) | 0,1 |
Khoảng đo nồng độ ion | 1,00E-9 – 9,99E+9 |
Kiểu máy đo | Hai kênh di động |
Khoảng đo mV | -1999..1999 mV |
Material No.: 30281913
Material No.: 51302329
Material No.: 51302319
Material No.: 51302325
Material No.: 51302322
Material No.: 30122300
Material No.: 30248832
Material No.: 51344102
Material No.: 51344103
Material No.: 51344104
Material No.: 51343156
Material No.: 30253098
Material No.: 30111136
Material No.: 30111137
Material No.: 30111138
Material No.: 30111139
Material No.: 30095314
Material No.: 30095315
Material No.: 51344630
Material No.: 51344621
Material No.: 51344622
Material No.: 51344623