Vận hành đơn giản với công nghệ One Click™
Giao diện người dùng One Click cho phép người dùng nhấp vào nút một lần để bắt đầu đo.
Ghi video màu
Video trên màn hình có độ phân giải cao cho phép quan sát phép đo trong thời gian thực hoặc phát lại một cách thuận tiện để xác minh kết quả.
Hiệu suất tin cậy
Thiết bị có thể tự động phát hiện điểm nóng chảy và điểm nóng chảy trượt.
Material No.: 30578101
Phạm vi nhiệt độ | RT – 300 °C |
Số One Clicks™ | 12 |
Loại ứng dụng | Điểm nóng chảy trượt Điểm Nóng chảy |
Số lượng tối thiểu ống mao dẫn điểm nóng chảy | 3 ống mao dẫn điểm nóng chảy |
Thời gian hạ nhiệt tối thiểu (Tmax xuống 50°C) | 4 min |
Quản lý người dùng | Nhiều người dùng |
Thời gian gia nhiệt tối thiểu (50 °C tới Tmax) | 3 |
Xuất dữ liệu | vào thanh USB |
Phương pháp lưu trữ | 0 |
Số ống mao dẫn/chén | 3 ống mao dẫn điểm nóng chảy 2 ống mao dẫn điểm nóng chảy trượt |
Báo cáo dạng PDF | Có |
Các kết quả được lưu trữ | 10 |
Chất trong cơ sở dữ liệu | 0 |
Video | màu, 60 phút |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Đức, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn Quốc |
Màn hình hiển thị / Giao diện người dùng | Màn hình màu cảm ứng 7" |
Phần mềm máy tính | Không |
Kích thước (Chiều rộng x Chiều cao x Chiều sâu) | 18 x 35 x 19 cm |
Trọng lượng | 4 kg |
Tuân thủ tiêu chuẩn | www.mt.com/mpdp-norms |
Unmatched Measurement Principle
Automatic measurement of transmission and visual camera observation in reflection guarantee that melting points and ranges you determine are reliable.
Các phân tích hiệu quả
Đo đồng thời tối đa 3 mẫu cho điểm nóng chảy/dải nhiệt độ nóng chảy, hoặc tối đa 2 mẫu cho điểm nóng chảy trượt giúp tiết kiệm thời gian và công sức vô giá. Thời gian gia nhiệt và hạ nhiệt ngắn cho phép thực hiện nhiều phân tích hơn trong khoảng thời gian ngắn hơn.
Chuẩn bị mẫu nhanh chóng và chính xác
Công cụ chuẩn bị mẫu cải tiến giúp đơn giản hóa quá trình chiết rót và cho phép đưa vào đồng thời nhiều mao quản.
Material No.: 51142599
Material No.: 30312725
Material No.: 21901297
Material No.: 30097033
Material No.: 30702998
Material No.: 30097033